01 November, 2011

(301) L1. 你好!

(CHÀO HỎI - 1)
I. Expression:
1. 你好!Nǐhǎo!
2. 你好吗? Nǐ hǎo ma?
3. 很好。 Hěn hǎo.
4. 我 也 很 好。 Wǒ yě hěn hǎo.
II. Dialogue:
1. Dialogue1: (Nihao như là Hello và dùng được bất cứ trường hợp nào. Đáp lại cũng là Nihao!)
: Mary, 你好!
: 你好, David!
2. Dialogue2: (Nihaoma? thường dùng khi chào hỏi người đã quen biết. Đáp lại là Wo hen hao.)
: 你好吗?
: 很好. 你好吗?
: 我也很好.
III. Expanding:
* 你好!; 你们好! Nǐmen hǎo! (sandhi: nì mấn hảo)
* 你好吗?; 你们好吗?; 他好吗?; 她好吗?; 他们好吗?
1. Conversation1:
: 你们好吗?
: 我们 都 很好. 你好吗? wo men tou hen hao.
: 我 也 很好.
2. Conversation2:
: 你 来 吗?
: 我 来.
: 爸爸, 妈妈 来 吗?
: 他们 都 来.
Note:
1. (youtube.com/001yaya) Phân biệt Ni hao & Nin hao; Nimen hao & Da jia hao.
2. (youtube.com/docdens) greetings

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)