* (chineselearners.net) Look up 214 Chinese radicals by the numbers of strokes. Nói chung cũng tiện lợi.
* (learnnc.org) Những bộ thủ hay dùng
* (vietsciences2.free.fr) Liệt kê 214 bộ thủ kèm ý nghĩa
* (wikimedia.org) animated strokes order
* (Source wikipedia)
Phép dùng bộ thủ xuất hiện thời nhà Hán trong bộ sách Thuyết văn giải tự (説文解字) của Hứa Thận. Tác phẩm này hoàn tất năm 121, liệt kê 9353 chữ Hán và sắp xếp thành 540 nhóm, tức là 540 bộ thủ nguyên thủy. Sách vở ngày nay thường công nhận 214 bộ thủ thông dụng rút từ Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915), và Từ hải (1936).
* (learnnc.org) Những bộ thủ hay dùng
* (vietsciences2.free.fr) Liệt kê 214 bộ thủ kèm ý nghĩa
* (wikimedia.org) animated strokes order
* (Source wikipedia)
Phép dùng bộ thủ xuất hiện thời nhà Hán trong bộ sách Thuyết văn giải tự (説文解字) của Hứa Thận. Tác phẩm này hoàn tất năm 121, liệt kê 9353 chữ Hán và sắp xếp thành 540 nhóm, tức là 540 bộ thủ nguyên thủy. Sách vở ngày nay thường công nhận 214 bộ thủ thông dụng rút từ Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915), và Từ hải (1936).
- 一 丨 丶 丿 乙 亅
- 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又
- 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳
- 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬
- 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立
- 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 襾
- 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里
- 金 長 門 阜 隶 隹 雨 青 非
- 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香
- 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼
- 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻
- 黄 黍 黑 黹
- 黽 鼎 鼓 鼠
- 鼻 齊
- 齒
- 龍 龜
- 龠
No comments:
Post a Comment