::: 矛 矛 矛 矛 矛 矛 矛 矛 :::(máo) mâu:::
* Stroke: heng gou, dian, heng gou, shu gou (or wan gou tùy phong cách viết chữ), pie (5 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a spear.
* Character detail:
Bộ 矛 (máo): spear, lance; mâu -->> ý nghĩa: cây giáo để đâm* Stroke: heng gou, dian, heng gou, shu gou (or wan gou tùy phong cách viết chữ), pie (5 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a spear.
* Word detail:
* 矛 (máo): spear, lance, pike (weapon: cây thương, cây giáo); KangXi radical 110* Traditional vs. Simplified:
* same
No comments:
Post a Comment