01 July, 2011

List tổng

bà 爸 (8)
biān 边 (S5) (西边)
bù 不 (4). 我不工作. (Wo bu gongzuo.)
dà (dài, tài) 大 (3) (大夫)
de 的 (8)
dì 弟 (7) (弟弟 dìdi)
diàn 店 (8) (商店)
dōu 都 (11)
fū 夫 (4) (大夫)
gāo 高 (10) (高兴; 高贵)
gē 哥 (10) (哥哥 gēge)
gè 个 (S3) (measure word)
gōng 工 (3)
guì 贵 (S9) (贵姓) (高贵)
guó 国 (S8) (美国)
hǎo 好 (6)
hào 号 (S5)
hěn  很 (9)
huí 回 (6)
jiā 家 (10)
jiàn 见 (S4); 見 (7)
jiào 叫 (5)
jiào 教 (11) (教室)
jiě 姐 (8) (姐姐 jiějie)
jiè 介 (4) (介绍)
jīn 今 (4)
jìn 进 (S7) (请进!)
kàn 看 (9)
lái 来 (S7)
lǎo 老 (6)
lèi 累 (S11) tired
líng 零 (13) (〇)
líu 留 (10) (留学生)
mā 妈 (S6)
ma 吗 (S6)
máng 忙 (6) busy (mang). 你忙吗? Are you busy?; 你工作忙吗? 很忙. (hen mang)
me 么 (S3) (什么?)
měi 美 (9) (美国)
mèi 妹 (8) (妹妹 mèimei)
men 们 (S5)
míng 名 (6) (名字)
míng 明 (8) next
nǎ 哪 (10) (哪儿 nǎr)
nà 那 (7) đó, kia, that
ne 呢 (8). 你呢? (Còn bạn?; And you?, How about you?); 你爸呢? And your dad?
nǐ 你 (7)
nián 年 (6) year
nín 您 (11) Ông, ngài
péng 朋 (8) (朋友)
qǐng 请 (S10)
qù 去 (5)
rén 人 (2) (个人)
rèn 认 (4) (认识)
shāng 商 (11) (商店)
shè 舍 (8) (宿舍)
shēn 身 (7)
shén 什 (S4) (什么?)
shēng 生 (5) sinh (学生)
shī 师 (S6)
shí 识 (S7) (认识)
shì 是 (9)
shì 室 (9) (教室)
shào 绍 (S8) (介绍)
shuí 谁 (S10)
sù 宿 (11) (宿舍)
tā 他 (5); 她 (6)
tài 太 (4)
tǐ 体 (S7)
tiān 天 (4)
tīng 听 (S7)
wǒ  我 (7)
xiè 谢 (S12); 謝 (17)
xī 西 (6) (西边)
xī 息 (10) (休息)
xià 下 (3) (一下儿)
xìng 兴 (S6) (高兴)
xìng 姓 (8) (贵姓)
xiū 休 (6) (休息)
xué 学 (S8) học (学生)
yán 言 (7)
yáng 阳 (S7) (太阳)
yě 也 (3)
yǒu 友 (4) (朋友)
yuè 月 (4)
zài 再 (6)
zài 在 (6)
zǎo 早 (6)
zhāng 张 (S7)
zhè 这 (S7) this
zì 字 (6) (名字)
zuò 作 (7) tác (trong công tác)

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)