05 July, 2011

14. sh

* shāng 商 (11): thương (buôn bán), commerce (商店)
* shè 舍 (8): xá (residence, quán trọ; nghỉ trọ) (宿舍 ký túc xá)
* shēn 身 (7)
* shén 什 (S4) (什么? shénme? What?)
* shēng 生 (5) sinh
* shī 师 (S6) (老师)
* shí 识 (S7) (认识)
* shì 是 (9): to be; yes, right!
- 不是 (búshì)
* shì 室 (9): room, thất (nhà; huyệt chôn) (eg. mật thất) (教室 giáo thất, classroom)
* shào 绍 (S8): thiệu, tiếp nối, to continue, to carry on (介绍)
* shuí 谁 (S10): who, ai?
- 他是谁? (tā shì shuí?) Hắn là ai? Anh ta là ai?
- 那人是谁? (nàrén shì shuí?) Người kia là ai? Người đó là ai?

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)