10 July, 2011

Từ ghép 2

* dàifu 大夫: đại phu, bác sĩ, doctor
* gāoguì 高贵: cao quý
* gāoxìng 高兴: happy, glad, hân hạnh
- 认识你, 很高兴.
* gèrén 个人: cá nhân, individual, personal
- 那个人 that person, người đó; 这个人 this person, người này
- 一个人 (yígèrén) alone
* gōngzuò 工作 công tác, công việc, job
- 你工作忙吗? Công việc của anh bận rộn không?
* guìxìng 贵姓: quý tính, quý danh (name)
- 您贵姓? Xin cho biết quý tính đại danh của các hạ.
* jiàoshì 教室: giáo thất, classroom, phòng học
- 我去教室. I go to the classroom.
* jièshào 介绍: to introduce, giới thiệu
* jīntiān 今天 today, now, at the present
- 今天 六 号.
* míngzì 名字: name (of a person or thing) (nhớ là ngày xưa các cụ còn có cả tên tự, Nguyễn Du tự là Tố Như; Nguyễn Trãi tự là Ức Trai)
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Anh tên (đầy đủ) là gì?
* péngyou 朋友: bằng hữu, friend
* qǐngjìn 请进! Mời vào! Please come in!
* rènshi 认识: to know, biết, quen biết
- 我们不认识.
* shāngdiàn 商店: thương điếm, shop, store, cửa hàng
- 你们 去 哪儿? 我们 去 商店.
* shēntǐ 身体 (human): thân thể, body, health
* sùshè 宿舍: ký túc xá (nhà tập thể, phòng tập thể), dorm
- 我们去宿舍. (Wǒmen qù sùshè.) Chúng tôi đi đến ký túc xá.
* tàiyáng 太阳: thái dương
* xībiān 西边: phía tây, phương tây, west, the West, westside, western part, to the west of
* xiūxi 休息: (hưu tức) nghỉ ngơi, rest, to rest
- 我休息一下儿. Tôi nghỉ một chút.
* xuésheng 学生: học sinh, student (xué, shēng)
* xuéxiào 学校: school
* zàijiàn 再見 (再见)
* zàilái 再来 come again

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)