05 July, 2011

16. j

(j đọc như ch nhẹ của mình nhé!)
* 几 (2): how much, how many, what, mấy, vài, several
* jiā 家 (10): gia (nhà, home, family)
- 张老师在家吗? (Zhānglǎoshī zài jiā ma?) Thầy Trương có nhà không?
* jiàn 见 (S4); 見 (7)
* jiào 叫 (5) gọi, tên là, to call, to be known as; khiếu (kêu, gọi, gọi là, to be called)
* jiào 教 (11): giáo (dạy dỗ), religion (tôn giáo); teaching (giáo dục). (教师 teacher; 教室 classroom)
* jiě 姐 (8): chị, elder sister. (姐姐 jiějie)
* jiè 介 (4): giới, to introduce, lie between (khoảng giữa) (介绍 giới thiệu; giới từ)
* jīn 今 (4)
* jìn 进 (S7): tiến (đi lên, tiến lên); to enter, to come into, make progress
- 请进! (Qǐngjìn!) Please come in.

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)