16 April, 2011

(160-7) 辛 tân

::: 辛   辛   辛   辛   辛   辛   辛  辛 :::(xīn) tân:::
* Character detail:
Bộ 辛 (xīn): tân -->> ý nghĩa: cay (cay đắng, vất vả, nhọc nhằn); Tân (1 trong 10 Thiên can)
* Stroke: dian, heng, dian, dian, heng, heng, shu (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of tool for tattooing slaves and prisoners. (Hình con dao nhỏ được dùng để thích chữ lên mặt phạm nhân) Cứ xem phim Bao Công thì biết, phạm nhân toàn bị thích chữ lên mặt. Giống phim Thủy Hử, híc Lâm Xung của mình.
* Word detail:
* (xīn): (of taste) hot or pungent (cay hăng); laborious; Tân (Thiên can); KangXi radical 160
* Traditional vs. Simplified:
* same

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)