12 April, 2011

(121-6) 缶 phẫu

::: 缶   缶   缶   缶   缶   缶   缶   缶 :::(fǒu) phẫu:::
* Character detail:
Bộ 缶 (fǒu, guàn): earthen crock (sành) or jar; phẫu -->> ý nghĩa: đồ sành
* Stroke: pie, heng, heng, shu, shu zhe, shu (6 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of an earthen jar with a lid.
* Word detail:
* (fǒu, guàn): pottery; KangXi radical 121
* Traditional vs. Simplified:
* same
* 'Sành' là crock, còn 'sứ' là china (ceramic) à? 'Sành' là đất nung, còn 'sứ' là đất nung đã được tráng men à?
Nhân tiện đây, phân biệt gốm và sứ khác nhau như thế nào? (sứ: porcelain; gốm: ceramic, pottery)
- (/battrangceramic.net) Bài viết gồm 3 phần về 2 danh từ 'gốm' và 'sứ'.
- (/svcsaigon.com/forum) Thảo luận về sự phân biệt gốm và sứ.

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)