16 April, 2011

(161-7) 辰 thần

::: 辰   辰   辰   辰   辰   辰   辰   辰 :::(chén) thần:::
* Character detail:
Bộ 辰 (chén): thần -->> ý nghĩa: nhật, nguyệt, tinh; thìn (Chi thứ 5 trong 12 Địa chi); giờ Thìn (7am-9am)
* Stroke: heng, pie, heng, heng, shu ti, dian, na (7 strokes)
* Note: (象形) Pictographic. Picture of a giant clam, which were used as hoes (hình một con trai lớn được dùng làm cái xúc) ('clam' chính là con trai mà Trư Bát Giới bị kẹp chân ở trong phim 'Tây du kí'; còn 'hoe' là dụng cụ làm vườn, làm nông, đó chính là cái cuốc đất, cái mai, cái thuổng mà có mặt lưỡi phẳng blade).
- (假借) Phonetic Loan. (Giả tá 6) Original form of (clam).
* Word detail:
* (chén): thìn; KangXi radical 161
* Traditional vs. Simplified:
* same

No comments:

Post a Comment

Symbols used in this blog:

Symbols: ©» «
s. = simplified
tr. = traditional
:::Nắm rõ về nét & Writing Practice:::
*** (chinese-tools.com) Các loại dian, pie, ...
*** (chinese-names.net) Heng zhe gou...
*** (daytodayinchina.com) Chinese Mandarin...
**** (clearchinese.com/chinese-writing) Heng zhe...
*** (ask.com/wiki/Stroke) đầy đủ tổng cộng 37 nét tất cả (8 + 29 = 37 strokes)
*** (genevachineseforkids.net) 30 strokes
* (jjeasychinese.com) Bài luyện tập thực hành viết chữ Hán cho trẻ em
* (chinese-forums.com) Thảo luận
* (classicalmedicine.wordpress.com/strokes) tập viết
**** (learnchineseabc.com) writing & pronunciation. Đặc biệt hỗ trợ Doodle Program với bút lông để người học tập viết (giông giống của Skritter)
* (commons.wikimedia.org) 214 bộ thủ và cách viết từng bộ một
***** (chinesepod.com) FOR THE LOVE OF HANZI (214 bushou & how to write)
:::Reading Practice & Speaking Practice:::
***** (learnnc.org) Đại học Bắc Carolina; Words with 'er' sound

8+29=37 strokes (wikipedia)